1 | | Bài thơ Việt Bắc: Thơ/ Trần Dần . - H.: Hội nhà văn, 1990. - 92tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV41511, VV41512 |
2 | | Cổng tỉnh: Thơ - Tiểu thuyết (Dạ khúc trường thiên)/ Trần Dần . - H.: Hội nhà văn, 1994. - 176tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV50608, VV50609 |
3 | | Cổng tỉnh: Thơ, tiểu thuyết. Dạ khúc trường thiên/ Trần Dần . - H.: Hội nhà văn, 1994. - 176tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV49924, VV49925 |
4 | | Đêm núm sen/ Trần Dần; Tạ Huy Long minh họa . - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 357tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM29667, M164240, M164241, PM046781, PM046782, VL002647, VL53621 |
5 | | Đi ! Đây Việt Bắc: Hùng ca lụa 1957 / Trần Dần . - H. : Hội nhà văn, 2010. - 133tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: LCL14160, LCL14161, LCL14162, LCL14163 |
6 | | Đi ! Đây Việt Bắc: Hùng ca lụa 1957 / Trần Dần . - H. : Hội nhà văn, 2009. - 133tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: LCL13983, LCL13984, LCL13985, LCL13986, LCL13987, PM.019359, PM.019360, VV.008274 |
7 | | Đi! Đây là Việt Bắc: Hùng ca - Lụa 1957/ Trần Dần . - H.: Nhã Nam; Hội nhà văn, 2009. - 133tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM15223, M117555, M117556, M117557, M117558, VL36007, VL36008 |
8 | | Đi! Đây Việt Bắc!. Cổng tỉnh. Người người lớp lớp: Hùng ca. Thơ. Tiểu thuyết/ Trần Dần . - H.: Hội Nhà văn, 2015. - 790tr.: ảnh ; 21cm. - ( Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước ) Thông tin xếp giá: M151453, M151454, PM039365, VV013053, VV78046 |
9 | | Góc Trần Dần: những góc khuất Hà Nội/ Nguyễn Thuỵ Kha . - Tr.7 Người Hà Nội, 2003. - 28 tháng 2 (số 9), |
10 | | Kẻ bất bình : Tiểu thuyết / Jules Valles; Trần Dần dịch . - H. : Văn học, 1995. - 3 tập ; 19cm |
11 | | Kẻ bất bình : Tiểu thuyết / Jules Valles; Trần Dần dịch. Tập 1 . - H. : Văn học, 1995. - 373tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.016298, VN.010472 |
12 | | Kẻ bất bình : Tiểu thuyết / Jules Valles; Trần Dần dịch. Tập 2 . - H. : Văn học, 1995. - 448tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.016299, VN.010473 |
13 | | Kẻ bất bình : Tiểu thuyết / Jules Valles; Trần Dần dịch. Tập 3 . - H. : Văn học, 1995. - 312tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.016300, VN.010474 |
14 | | Kẻ bất bình/ Jules Vallès; Trần Dần dịch, T.3 . - H.: Văn học, 1995. - 312tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV51895, VV51896 |
15 | | Kẻ bất bình: Tiểu thuyết/ Jules Vallès; Trần Dần dịch, T.1 . - H.: Văn học, 1995. - 372tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV51891, VV51892 |
16 | | Kẻ bất bình: Tiểu thuyết/ Jules Vallès; Trần Dần dịch, T.2 . - H.: Văn học, 1995. - 448tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV51893, VV51894 |
17 | | Nằm quân y: Trích tiểu thuyết "Người người lớp lớp" của Trần Dần/ Trần Dần . - H.: [knxb], 1954. - 77tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25309 |
18 | | Người người lớp lớp: Chuyện Điện Biên Phủ/ Trần Dần . - H.: Hội nhà văn, 2009. - 391tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN54239, MTN54240, VV66951, VV66952 |
19 | | Người người lớp lớp: Chuyện Điện Biên Phủ/ Trần Dần . - H.: Kim Đồng, 2009. - 391tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL8996, LCL8997, LCL8998, LCL8999, LCL9000, LCL9001, LCL9215, LCV29393, LCV31343, MTN54241, MTN54242, MTN54913, TNL7209, TNL7210 |
20 | | Người người lớp lớp: Chuyện Điện Biên Phủ/ Trần Dần, Q.1 . - H.: Văn nghệ, 1954. - 117tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1208 |
21 | | Những ngã tư và những cột đèn: Tiểu thuyết/ Trần Dần . - In lần thứ 3. - H.: Hội nhà văn; Nhã nam, 2012. - 341tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18565, M128755, M128756, M128757, M128758, PM028978, PM028979, VL42564, VL42565, VN031399 |
22 | | Những người chân đất: Tiểu thuyết/ Daharia Stancu; Trần Dần: dịch, T.1 . - In lần thứ hai. - H.: Văn học, 1994. - 319tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M52512, M52513, M52514, M52515, M52517, M52518, VV49705, VV49706 |
23 | | Những người chân đất: Tiểu thuyết/ Daharia Stancu; Trần Dần: dịch, T.2 . - In lần thứ hai. - H.: Văn học, 1994. - 360tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M52519, M52520, M52521, M52524, M52525, VV49707, VV49708 |
24 | | Thơ Maiacốpski / Người dịch: Hoàng Trung Thông, Trần Dần . - TP.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1957. - 220tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001491, VN.001581, VV4788 |
25 | | Thơ với tuổi thơ/ Trần Dần . - H.: Kim đồng, 2003. - 36tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV19365, TNV19366 |
|